Biển Đông là một trong những tâm điểm chú ý của giới hoạch định chiến lược an ninh quốc phòng Ấn Độ trong thế kỷ XXI. Đây là nơi Ấn Độ tích cực triển khai lực lượng hải quân nhằm hòa nhập vào cấu trúc an ninh khu vực; đồng thời, là địa bàn để nước này tích tích cực tham gia trong cơ chế “Bộ tứ” cũng như triển khai Sáng kiến Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPOI) trong thế kỷ XXI. Trên cơ sở phân tích về Biển Đông trong chiến lược an ninh quốc phòng của Ấn Độ, bài viết rút ra một số hàm ý chính sách giúp Việt Nam có sự thích ứng linh hoạt trong quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với Ấn Độ.
1. Biển Đông trong chiến lược an ninh quốc phòng của Ấn Độ
Năm 2014, Thủ tướng Narendra Modi quyết định đổi tên Chính sách hướng Đông (năm 1992)1 thành Hành động hướng Đông nhằm đạt được một trong ba mục tiêu đối ngoại của Ấn Độ là mở rộng ảnh hưởng ra khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Năm 2017, Ấn Độ trở thành một trong bốn thành viên của nhóm “Tứ giác kim cương” do Mỹ dẫn dắt ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Tại khu vực này, Biển Đông trở thành một trong những tâm điểm mà Chính quyền Ấn Độ quan tâm khi hoạch định chính sách an ninh quốc phòng trong khu vực nhằm tăng cường vai trò của Ấn Độ, có thể nhận diện ở một số điểm sau đây:
Thứ nhất, Biển Đông luôn gắn với lợi ích thương mại biển của Ấn Độ.
Xét từ góc độ địa chiến lược, Biển Đông có một vị trí chiến lược rất quan trọng, như một cầu nối giữa vùng kinh tế biển và kinh tế lục địa của châu Á. Biển Đông gắn với vị trí chiến lược của Việt Nam được xem như cửa ngõ giao thương của các nền kinh tế biển khu vực; đồng thời, cũng là cửa khẩu đi vào hệ thống giao thông đường bộ trên đất liền của các quốc gia Đông Nam Á và châu Á. Giới hoạch định chiến lược an ninh quốc phòng Ấn Độ xác định Biển Đông liên quan trực tiếp đến lợi ích thương mại biển và “ngoại giao năng lượng” của Ấn Độ.
Hiện nay, thương mại và các liên kết kinh tế của Ấn Độ ở khu vực Thái Bình Dương - Ấn Độ Dương đang phát triển ngày càng mạnh mẽ. Nếu như trước đây, Ấn Độ thường đóng vai trò là quan sát viên trong các vấn đề tranh chấp quốc tế, đặc biệt là ở những nơi nằm ngoài “lợi ích cốt lõi” truyền thống (vốn là Nam Á và Ấn Độ Dương), thì hiện nay, Ấn Độ quan tâm nhiều hơn về các vấn đề quốc tế, đặc biệt là thương mại đường biển qua Biển Đông - con đường hình vòng cung trên biển nối liền từ vịnh Ba Tư ngang qua eo biển Malacca đến biển Nhật Bản, được ví như “con đường tơ lụa trên biển”. Vận tải đường biển tại Ấn Độ chiếm khoảng 95% về khối lượng và 70% về giá trị thương mại quốc tế của Ấn Độ2. Thương mại đường biển của Ấn Độ chủ yếu tập trung ở hai hướng: 1) Phía Tây kéo đến khu vực Trung Đông; và 2) Phía Đông qua eo biển Malacca, qua các eo biển ở Đông Nam Á, quần đảo Trường Sa của Việt Nam, các hải cảng của Việt Nam và một số nước trong khu vực để tiếp tục tới các nước Đông Bắc Á hay Mỹ, hoặc các điểm đến quan trọng khác. Thương mại Ấn Độ - ASEAN đã tăng gấp 10 lần trong thập kỷ qua3. Lợi ích này lại càng gia tăng hơn nữa khi Ấn Độ chú trọng hơn việc thúc đẩy quan hệ thương mại với ASEAN. Ấn Độ coi ASEAN là một trong những thị trường lớn nhất cho hàng xuất khẩu của Ấn Độ. Năm 2020, tổng kim ngạch thương mại giữa Ấn Độ và ASEAN đạt 86 tỷ USD. Mặc dù có giảm so với giai đoạn 2018-2019 (97 tỷ USD) do ảnh hưởng của đại dịch, song, đây là mức tăng so với tổng giá trị thương mại từ năm 2017 cho thấy xu hướng chung là đi lên. Thương mại Ấn Độ - ASEAN có tiềm năng đạt 300 tỷ USD vào năm 20254, phù hợp với chủ trương Hành động hướng Đông của Ấn Độ.
Thứ hai, gia tăng hiện diện lực lượng hải quân tại Biển Đông nhằm hòa nhập Ấn Độ vào cấu trúc an ninh khu vực.
Năm 2000, Bộ trưởng Quốc phòng Ấn Độ G.Fernandes đã đề cập đến Biển Đông như là điểm cực Đông trong hành trình chiến lược của hải quân Ấn Độ tại Ấn Độ Dương. Các quốc gia có chủ quyền ở Biển Đông thuộc phạm vi khái niệm “láng giềng mở rộng” về phía Đông của Ấn Độ. Ấn Độ coi trọng quan hệ với các nước Đông Nam Á nhằm từng bước hòa nhập vào cấu trúc an ninh khu vực trong bối cảnh ASEAN đang được nhiều quốc gia ủng hộ đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc an ninh khu vực. Quan điểm này đã được hiện thực hóa tại Hội nghị thượng đỉnh Ấn Độ - ASEAN lần thứ nhất (năm 2002), khi Ấn Độ chủ trương mở rộng quan hệ với các nước Đông Nam Á và đưa ra chính sách nhằm mở rộng hợp tác sang cả lĩnh vực an ninh, bao gồm các hoạt động chung để bảo vệ các tuyến đường biển và chống khủng bố. Bên cạnh đó, học thuyết hải quân của Ấn Độ năm 2007 với tiêu đề “Tự do sử dụng các vùng biển: Chiến lược quân sự biển của Ấn Độ” đã xác định phạm vi lợi ích của Ấn Độ là “trải dài từ phía Bắc vùng biển Arập xuống tới Biển Đông của Việt Nam, tức là khu vực trùng với Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương”5. Năm 2015, Báo cáo “Bảo đảm an ninh biển: Chiến lược an ninh biển của Ấn Độ” khẳng định tầm nhìn môi trường chiến lược khu vực và toàn cầu đã chuyển từ châu Âu - Đại Tây Dương sang Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương6, thể hiện sự điều chỉnh theo hướng tập trung vào nhu cầu an ninh biển của Ấn Độ ở Ấn Độ Dương. Theo đó, việc củng cố kiến trúc an ninh biển được coi là nhiệm vụ hàng đầu, tạo ra sự thay đổi đáng kể về vị trí của Ấn Độ tại khu vực. Hải quân Ấn Độ là cơ quan giám sát chung bao gồm cả an ninh biển và ven biển.
Hiện nay, những xung đột về chủ quyền tại Biển Đông, đặc biệt là những tranh chấp chủ quyền có sự hiện diện của Trung Quốc đe dọa đến lợi ích của Ấn Độ, dẫn đến việc New Delhi tiếp cận theo hướng lấy an ninh làm trọng tâm. Ấn Độ đã tăng cường triển khai đối ngoại hải quân với các nước khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, trong đó chú trọng các nước ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Sự hiện diện của lực lượng hải quân Ấn Độ ở khu vực này là nhân tố góp phần gìn giữ hòa bình và ổn định, tạo thuận lợi để Ấn Độ xây dựng, ký kết các thỏa thuận quốc phòng, mở rộng quan hệ quân sự với các nước trong khu vực. Đồng thời, sự hiện diện của hải quân Ấn Độ còn làm gia tăng lợi thế cho quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh gia tăng cạnh tranh nước lớn trong khu vực.
Ấn Độ cũng tham gia và từng bước khẳng định trách nhiệm đối với an ninh khu vực châu Á - Thái Bình Dương; đồng thời, nhấn mạnh yêu cầu phải cùng nhau giải quyết an ninh các tuyến đường giao thông trên biển và nạn cướp biển, nhất là ở Biển Đông thông qua việc tham gia các cơ chế an ninh - chính trị do ASEAN sáng lập như: Diễn đàn an ninh khu vực (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN mở rộng (ADMM+)...
Thứ ba, ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực.
Ấn Độ đã trở thành đối tác của ASEAN vào năm 1992. Hai bên đã nâng cấp thành quan hệ “Đối tác đối thoại” vào năm 1996 và quan hệ “Đối tác chiến lược” năm 2012. Hiện cả hai bên đang nỗ lực sớm nâng tầm quan hệ lên “đối tác chiến lược toàn diện” trong thời gian tới. Năm 2022 được xác định là “Năm hữu nghị ASEAN - Ấn Độ”, đánh dấu mốc lịch sử quan trọng: 30 năm thiết lập quan hệ “Đối tác đối thoại ASEAN - Ấn Độ” và 10 năm “Đối tác chiến lược”. Ấn Độ coi trọng và ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, hưởng ứng tích cực Tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (AOIP) của ASEAN tại Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 34 (năm 2019). Hiện nay, Ấn Độ - ASEAN đang triển khai Kế hoạch Hành động Ấn Độ - ASEAN 2021-2025 với các mục tiêu thúc đẩy hơn nữa mối quan hệ giữa Ấn Độ với các quốc gia ASEAN. Theo đó, sự hợp tác Ấn Độ - ASEAN trong lĩnh vực an ninh hàng hải là một trong bốn lĩnh vực đang được triển khai (hợp tác hàng hải; kết nối các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs); kinh tế; và các lĩnh vực hợp tác tiềm năng khác). Các cuộc đối thoại chiến lược giữa ASEAN và Ấn Độ về hợp tác biển đang mở ra cơ hội tham vấn, trao đổi, tập trận chung của lực lượng hải quân và tàu tuần tra bờ biển.
Ấn Độ cũng đang ủng hộ ASEAN đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc an ninh khu vực: Cân bằng, minh bạch và rộng mở. Tháng 4-2021, tại Hội nghị Quan chức cao cấp (SOM) ASEAN - Ấn Độ lần thứ 23, Thứ trưởng Bộ Ngoại giao, Trưởng SOM Ấn Độ, Riva Ganguly Das đã khẳng định, sẽ phối hợp chặt chẽ, đóng góp vào các nỗ lực duy trì hòa bình, an ninh, ổn định ở khu vực, trong đó có an ninh và an toàn hàng hải ở Biển Đông. Ấn Độ nhấn mạnh ủng hộ lập trường nguyên tắc của ASEAN về vấn đề Biển Đông, ủng hộ ASEAN phát huy vai trò thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin, bảo đảm thực hiện đầy đủ và hiệu quả Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC) hiệu lực, hiệu quả, phù hợp với luật pháp quốc tế và Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982. Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng cam kết tăng cường hỗ trợ ASEAN nâng cao năng lực và hợp tác kỹ thuật về an ninh, an toàn hàng hải, hợp tác biển bền vững; đồng thời, phối hợp chặt chẽ với ASEAN củng cố và nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ chế và khuôn khổ hợp tác biển tại khu vực. Cả Ấn Độ và ASEAN đều ủng hộ quan điểm của nhau về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương7.
Thứ tư, Ấn Độ tích cực trong cơ chế “Bộ tứ” và chủ động thông qua Sáng kiến IPOI.
Năm 2007, nhóm “Bộ tứ” được thành lập nhằm chia sẻ “những giá trị cơ bản” như tự do và dân chủ, cùng những lợi ích chiến lược với tầm nhìn một khu vực châu Á - Thái Bình Dương rộng lớn hơn. Tuy nhiên, năm 2008, nhóm này tan rã do Australia rời khỏi nhóm để theo đuổi cơ chế hợp tác thương mại với Trung Quốc. Năm 2017, nhóm “Bộ tứ” tái thành lập với Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP). Tại đây, Ấn Độ chủ động tăng cường hợp tác khu vực thông qua Chiến lược FOIP nói chung và Sáng kiến IPOI nói riêng. Ngày 1-6-2018, tại Đối thoại Shangri-La, Thủ tướng N.Modi đã có bài phát biểu quan trọng về chính sách đối ngoại của Ấn Độ, trong đó ông phác thảo khái niệm “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương”; đồng thời, nhấn mạnh chủ trương xây dựng một khu vực tự do, rộng mở và bao trùm, bảo đảm tự do hàng hải, hàng không, thương mại, giải quyết các tranh chấp thông qua đối thoại trên cơ sở luật pháp quốc tế, tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không phân biệt đối xử. Ngày 4-11-2019, tại Hội nghị thượng đỉnh Đông Á tại Bangkok, Thủ tướng N.Modi đề xuất “nỗ lực hợp tác để đưa các nguyên tắc về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương thành các biện pháp đảm bảo môi trường biển chung”8. Sáng kiến IPOI của Ấn Độ đặt ra bảy lĩnh vực hợp tác (còn gọi là bảy trụ cột) bao gồm: An ninh biển; sinh thái biển; tài nguyên biển; xây dựng năng lực và chia sẻ tài nguyên; xử lý và giảm thảm họa; hợp tác khoa học, công nghệ và học thuật; thương mại, kết nối và hàng hải. Ngoài những thách thức địa chính trị và an ninh truyền thống, Sáng kiến IPOI còn mở rộng phạm vi hợp tác ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương trên các lĩnh vực kinh tế, phát triển, môi trường biển. Về cấu trúc, Sáng kiến IPOI có tính rộng mở, hợp tác và bao trùm. Bất kỳ hai nước nào hoặc nhiều hơn có thể hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể, các nước khác có thể tham gia vào bất kỳ thời điểm nào nếu họ nhận thấy lợi ích của việc hợp tác. Vì thế, đây là cơ chế mở, có sự phối hợp phù hợp, kỳ vọng thu hút nhiều nước tham gia.
Bản thân nội dung của Sáng kiến IPOI và Chiến lược FOIP cho thấy sự nhìn nhận khác nhau giữa Mỹ và Ấn Độ. Với Mỹ, Chiến lược FOIP coi Ấn Độ là một trong số thành viên “Bộ tứ” sẽ đóng vai trò an ninh ứng phó sự trỗi dậy của Trung Quốc trong khu vực. Tuy nhiên với Ấn Độ, Sáng kiến IPOI không hoàn toàn chỉ tập trung vào vấn đề an ninh ở khu vực này, mà vẫn muốn duy trì các quan hệ thương mại, bao gồm cả với Trung Quốc. Việc duy trì vị thế nước lớn ở Ấn Độ Dương và hiện thực hóa mục tiêu bảo đảm an ninh, kinh tế và tăng trưởng cho tất cả các bên trong khu vực mới là mục tiêu của Ấn Độ.
Thực hiện Sáng kiến IPOI, Ấn Độ cố gắng hỗ trợ các nước trong khu vực, đặc biệt là các nước nhỏ hơn phát triển kinh tế, phát triển bền vững, phòng, chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ tài sản quốc gia. Ấn Độ mong muốn tạo ra một vùng biển an toàn, an ninh và ổn định thông qua các tổ chức đa phương khu vực hiện có. Sáng kiến IPOI đã được một số nước trong khu vực hưởng ứng như: Australia, Nhật Bản, Việt Nam, Phillippines. Nhật Bản là nước đầu tiên cho biết ủng hộ và cam kết phối hợp với Ấn Độ để phát triển Sáng kiến IPOI, sẵn sàng thảo luận việc hợp tác cụ thể trên cơ sở Sáng kiến IPOI và đồng ý là đối tác hàng đầu trong trụ cột kết nối. Việt Nam và Philippines đồng ý tăng cường hợp tác trong khuôn khổ Sáng kiến IPOI và Tầm nhìn AOIP.
Sáng kiến IPOI thể hiện sự nỗ lực của Ấn Độ với tư cách là một đối tác quan trọng về an ninh toàn diện và phát triển bền vững. Sáng kiến này cũng cho thấy khát vọng cường quốc khu vực của Ấn Độ đang trỗi dậy. Tuy nhiên, Sáng kiến hiện mới chỉ là một bộ các nguyên tắc và mục tiêu hướng tới của khu vực, dựa trên những cơ chế sẵn có (ASEAN, EAS, ARF) và lấy các cơ chế “quan hệ tam, tứ giác” làm nòng cốt. Hiên nay, khả năng thể chế hóa và mở rộng thêm nội hàm hợp tác của Sáng kiến vẫn được bỏ ngỏ, tùy theo sự phát triển của tình hình trong khu vực, nhất là tình hình ở biển Đông và Ấn Độ Dương9.
2. Một số hàm ý chính sách đối với Việt Nam hiện nay
Một là, tiếp tục coi trọng và ưu tiên mối quan hệ “Đối tác chiến lược toàn diện” với Ấn Độ.
Ấn Độ từng đặt dấu ấn ngoại giao đối với Việt Nam từ thế kỷ I trước Công nguyên thông qua “con đường” buôn bán và truyền bá Phật giáo. Hiện nay, quan hệ hai nước đã ở tầm “Đối tác chiến lược toàn diện”. Do đó, cần tiếp tục mở rộng hơn nữa nội hàm của mối quan hệ này trên mọi lĩnh vực, mọi kênh ngoại giao. Về chính trị - ngoại giao, cả hai nước có bề dày quan hệ hữu nghị tốt đẹp, luôn coi trọng, ủng hộ nhau trên các diễn đàn đa phương. Ấn Độ là cường quốc đang trỗi dậy với vai trò ngày càng quan trọng ở khu vực rộng lớn trải rộng từ Ấn Độ Dương đến Thái Bình Dương. Việt Nam rất cần đến tiếng nói ủng hộ của Ấn Độ trên các diễn đàn đa phương. Về kinh tế, trong bối cảnh chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu đang được tái cơ cấu, hai nước đang trở thành các trung tâm sản xuất mới của khu vực, tiềm năng dư địa hợp tác kinh tế còn rộng mở. Về an ninh - quốc phòng, hai nước có cách tiếp cận khá tương đồng và chung mối đe dọa từ nước lớn. Lĩnh vực hợp tác an ninh - quốc phòng đã và đang là một trụ cột quan trọng trong quan hệ hai nước. Việt Nam cần khai thác mối quan tâm và lợi ích của Ấn Độ liên quan đến Biển Đông khi quốc gia này đề cập khi triển khai Hành động hướng Đông. Trong chuyến thăm chính thức của Bộ trưởng Ấn Độ Rajnath Singh cùng đoàn đại biểu quân sự cấp cao Bộ Quốc phòng Ấn Độ sang Việt Nam (ngày 8-6-2022), hai nước đã ký Tuyên bố Tầm nhìn chung về quan hệ đối tác quốc phòng Việt Nam - Ấn Độ đến năm 2030 và Bản ghi nhớ về tương hỗ hậu cần giữa Bộ Quốc phòng hai nước. Đây là cơ hội mới để hai nước mở rộng kênh hợp tác quốc phòng trong thời gian tới. Ngoài ra, Ấn Độ và Việt Nam cũng đang chia sẻ các giá trị bền vững về khoa học công nghệ, y tế, năng lượng, văn hóa có hiệu quả...
Năm 2022, Việt Nam - Ấn Độ kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao (1972-2022). Trên cơ sở cam kết thúc hiện nghiêm túc “Tầm nhìn chung vì hòa bình, thịnh vượng và con người” (năm 2020), hai nước cần tiếp tục thúc đẩy hợp tác mạnh mẽ trong thời gian tới, trong đó nhấn mạnh khía cạnh “hòa bình” trong quan hệ đối tác quốc phòng - an ninh, “thịnh vượng” trong quan hệ kinh tế, công nghệ, “con người” trong giao lưu nhân dân và văn hóa. Sự lớn mạnh không ngừng của quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên cơ sở chia sẻ về giá trị và lợi ích tương đồng, sự tin tưởng và hiểu biết về chính trị, giúp hai nước đã đạt được “lòng tin chiến lược”. Cần nhận thức rằng, sự giàu mạnh của hai nước góp phần đáp ứng nhu cầu, lợi ích của nhau, góp phần thúc đẩy hòa bình chung ở khu vực và trên thế giới.
Hai là, cần nhận diện vai trò của Ấn Độ đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương để chủ động trong hợp tác an ninh - quốc phòng.
Sau khi khắc phục hậu quả từ làn sóng Covid-19 thứ ba, Ấn Độ tiếp tục phát huy vị thế và vai trò của mình trong các diễn đàn đa phương, đặc biệt khi Ấn Độ là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2021-2022. Mặt khác, Ấn Độ đang gia tăng ảnh hưởng trong nhóm “Bộ tứ” tại khu vực, cũng như việc không ngừng khẳng định quyền tự chủ chiến lược của mình khi đóng vai trò then chốt trong cạnh tranh nước lớn. “Chính sách không liên kết 2.0” của Ấn Độ của Chính quyền N.Modi hiện nay xác định những nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ thế kỷ XXI, cụ thể là: Tự chủ chiến lược, hướng tới một trật tự toàn cầu công bằng hơn, không để Ấn Độ bị điều khiển bởi các ý chí và mục tiêu từ bên ngoài. Có thể thấy, những nguyên tắc này hoàn toàn phù hợp với đường lối đối ngoại của Việt Nam.
Ba là, tranh thủ sự ủng hộ của Ấn Độ trong vấn đề Biển Đông với tinh thần “đối tác vì hòa bình”.
Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền với Trung Quốc và một số quốc gia, vùng lãnh thổ khác tại Biển Đông, Việt Nam cần bạn bè quốc tế ủng hộ, trong đó có Ấn Độ. Mặc dù không có tranh chấp ở khu vực này song Ấn Độ có lợi ích kinh tế tại khu vực Biển Đông mà Việt Nam tuyên bố chủ quyền. Trên nguyên tắc, Ấn Độ ủng hộ tự do hàng hải và tiếp cận tài nguyên trên Biển Đông. Quan điểm này đang tạo cơ hội cho Ấn Độ mở rộng sự hiện diện của hải quân ra khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (trong đó có Biển Đông) và kiểm soát được hoạt động của hải quân các nước khác. Đây là hướng đi trong chiến lược can dự của Ấn Độ vào khu vực nhằm tạo dựng sự đồng thuận để duy trì hòa bình và trật tự trong khu vực.
Việt Nam cần tranh thủ quan điểm của Ấn Độ về việc ủng hộ lập trường, nguyên tắc về tự do hàng hải và hàng không trên Biên Đông và giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông theo quy định của luật pháp quốc tế (UNCLOS 1982); ủng hộ việc ASEAN cùng Trung Quốc xây dựng COC; ủng hộ phán quyết của Tòa trọng tài quốc tế về tranh chấp trên Biển Đông; ủng hộ ASEAN là trung tâm trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương… Việc gia tăng hợp tác an ninh hàng hải với Ấn Độ cũng là một cách để Việt Nam củng cố chủ quyền quốc gia dân tộc ở vùng biển này, cũng như tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam tiếp tục phát huy hiệu quả quan hệ Việt Nam - Ấn Độ ở cơ chế hợp tác tiểu vùng sông Mê Kông.
Trước sự gia tăng ảnh hưởng của các nước lớn tại Biển Đông, chính sách quốc phòng hướng Đông của Ấn Độ nếu được phát huy trong quan hệ với Việt Nam sẽ góp phần tăng cường khả năng quân sự của Việt Nam nhằm đối phó với những mối đe dọa tiềm tàng. Hiện nay, Tuyên bố Tầm nhìn chung về hợp tác quốc phòng Việt Nam - Ấn Độ giai đoạn 2015-2020 đã được gia hạn sau khi hai nước đánh giá và giám sát các bước đi được thực hiện trong thời gian tới. Theo đó, hai quốc gia nhất trí tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như: Đào tạo nguồn nhân lực; triển khai hợp tác giữa lục quân, không quân, hải quân, cảnh sát biển, an ninh mạng và chia sẻ thông tin. Ngoài ra, một bản ghi nhớ cũng đã được ký kết giữa Cảnh sát biển Ấn Độ và Cảnh sát biển Việt Nam về việc đánh giá cao vai trò của mỗi bên trong các vấn đề an ninh biển hiện nay. Tháng 12-2020, trong lễ ký kết thỏa thuận hợp tác giữa hai nước, Ấn Độ đồng ý hỗ trợ 5 triệu USD cho Việt Nam xây dựng Công viên phần mềm quân đội tại Đại học Viễn thông quốc gia ở Nha Trang. Ngày 11-8-2021, tại Hà Nội, Đại sứ quán Ấn Độ đã tổ chức Lễ bàn giao trao tấm séc trị giá 1 triệu USD cho Bộ Quốc phòng Việt Nam thực hiện dự án này10. Đây là những kết quả trong trong quan hệ quốc phòng giữa hai nước cần tiếp tục được phát huy.
Bốn là, phát huy hiệu quả hợp tác thương mại biển và an ninh năng lượng với Ấn Độ.
Hiên nay, Ấn Độ chủ trương nâng cấp kết cấu hạ tầng giao thông vận tải để đạt được mục tiêu trở thành nền kinh tế lớn thứ ba thế giới vào năm 2030. Đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư nước ngoài, trong đó có Việt Nam đầu tư vào lĩnh vực logistics tại Ấn Độ để hưởng các ưu đãi của Chính phủ Ấn Độ. Đồng thời, các doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực kết nối với Thương vụ Việt Nam tại Ấn Độ trong việc tìm kiếm các cơ hội tham gia đầu tư, hợp tác với các đối tác Ấn Độ để mở rộng kết nối vận tải đường biển giữa hai quốc gia.
Việt Nam là quốc gia ven biển, nhiều bể trầm tích có triển vọng dầu khí, trong đó các bể trầm tích Cửu Long và Nam Côn Sơn được đánh giá có triển vọng dầu khí lớn nhất, điều kiện khai thác tương đối thuận lợi. Các khu vực có tiềm năng dầu khí còn lại chưa khai thác là khu vực thềm lục địa ngoài cửa Vịnh Bắc Bộ và bờ biển miền Trung, khu vực thềm lục địa Tư Chính. Trữ lượng và sản lượng dầu khí của Việt Nam đứng vào hạng trung bình trong khu vực, tương đương Thái Lan và Malaysia. Đây là thuận lợi để Việt Nam tích cực phối hợp với Ấn Độ hợp tác an ninh năng lượng. Hiện nay, các dự án hợp tác dầu khí giữa công ty dầu khí quốc gia của Ấn Độ và Tập đoàn dầu khí Việt Nam đã được triển khai. Bên cạnh đó, các tập đoàn dầu khí tư nhân của Ấn Độ cũng quan tâm hợp tác năng lượng với Việt Nam. Điển hình là tập đoàn Essar đang triển khai nhiều công nghệ hoá dầu, lọc hóa dầu, phân bón, chuyển hóa than thành metan tại Việt Nam. Đồng thời, ngày 17-12-2021, Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn đã ký Biên bản Ghi nhớ với Công ty Dầu khí Ấn Độ mở ra một cơ hội mới trong lĩnh vực năng lượng.
Có thể nhận thấy, Chính quyền N.Modi đang có những điều chỉnh chiến lược an ninh quốc phòng đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương nhằm bảo vệ lợi ích của Ấn Độ. Sự điều chỉnh này cho thấy tính chủ động trong chiến lược của Ấn Độ nhằm thể hiện vai trò nước lớn đang lên trong khu vực, đặc biệt là tương xứng với vị trí địa chính trị của Ấn Độ ở hai đại dương lớn này. Việt Nam cần nhận thức vị trí chiến lược của đất nước và đặt nó trong mối quan hệ với các nước trong và ngoài khu vực, đặc biệt là quan hệ với Ấn Độ. Trong hợp tác quốc phòng với Ấn Độ, Việt Nam tiếp tục quán triệt thực hiện phương châm đối ngoại độc lập, tự chủ, rộng mở, đa phương đa dạng, thêm bạn bớt thù, kiên định về chiến lược, mềm dẻo về sách lược bảo đảm lợi ích chủ quyền quốc gia dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ./.
TS. LÊ QUANG MẠNH
Học viện Chính trị Công an nhân dân
TS. TRỊNH THỊ HOA
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
Nguồn Tạp chí Thông tin khoa học lý luận chính trị (số 7/2022).
Chú thích:
1 Trong Báo cáo thường niên 2006-2007, Bộ Ngoại giao Ấn Độ khẳng định, Chính sách hướng Đông ra đời năm 1992 (gắn với sự kiện đối tác đối thoại từng phần của ASEAN), trong khi nhiều nhà nghiên cứu Ấn Độ vẫn cho rằng, sự ra đời của Chính sách hướng Đông gắn liền với cuộc cải cách toàn diện đất nước năm 1991 và là một bộ phận trong chính sách đối ngoại mới của Ấn Độ. Xem: Nguyễn Thị Minh Thảo, Ấn Độ: từ chính sách “Hướng Đông” sang chính sách “Hành động ở phía Đông”, Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, số 11(96), 2015, tr.108-113.
2 Xem: Thương vụ Việt Nam tại Ấn Độ, Tăng cường kết nối đường biển để thúc đẩy thương mại song phương Việt Nam - Ấn Độ, https://moit.gov.vn, ngày 3-3-2022.
3Xem: Abhijit Singh, India’s Strategic Stakes in the South China Sea, Asia Policy, no.21, January 2016.
4 Việt Dũng, Các nhà sản xuất ASEAN - Ấn Độ: 3 cơ hội xuất khẩu lớn, https://congthuong.vn, ngày 8-9-2021.
5 Đặng cẩm Tú, Triển vọng phát triển của Ấn Độ đến 2025 và tác động tới Châu Á - Thái Bình Dương, Tạp chí Nghiên cứu quốc tế, số 1-2016, tr.223.
6 Xem: Duy Hoàng, Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: tầm nhìn và thực tiễn, https://www.tapchicongsan.org.vn, ngày15-12-2020.
7 Xem: Quốc Phòng, Hội nghị quan chức cao cấp ASAEN - Ấn Độ lần thứ 23, http://mod.gov.vn, ngày 29-04-2021.
8 Nguyễn Trần Xuân Sơn, Sáng kiến Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Ấn Độ: từ chính sách đến hành động, https://www.tapchicongsan.org.vn, ngày 15-10-2021.
9 Xem: Tôn Sinh Thành, Ấn Độ và Tầm nhìn Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, Thế giới và Việt Nam, http://baoquocte.vn, ngày 14-8-2018,.
10 Xem: TS. Lê Thị Hằng Nga, Năm mươi năm quan hệ Việt Nam - Ấn Độ: nhìn lại và hướng tới tương lai, https://www.tapchicongsan.org.vn, ngày 30-01-2022.